FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

De La Hoz

30.3.1992(32) 179cm 70Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM48
CM53
CDM58
RM49
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
46
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
67
Rê bóng
41
Giữ bóng
53
Kèm người
52
Tranh bóng
65
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
30
Chuyền dài
57
Lực sút
41
Đánh đầu
51
Sút xa
36
Vô-lê
35
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17