FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Garcia

14.7.1993(31) 171cm 72Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM50
RM65
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
61
Khéo léo
73
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
35
Rê bóng
75
Giữ bóng
66
Kèm người
27
Tranh bóng
37
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
63
Vô-lê
53
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15