FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Rodriguez

23.7.1989(35) 167cm 65Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM63
CDM54
RM67
RB53
RWB55
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
74
Tốc độ
67
Nhảy
34
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
39
Rê bóng
66
Giữ bóng
81
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
63
Chuyền dài
68
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
63
Vô-lê
46
Sút xoáy
58
Đá phạt
71
Penalty
72
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
45
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14