FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darragh Lenihan

16.3.1994(30) 178cm 76Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM55
CDM60
RM53
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
75
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
64
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
42
Chuyền dài
57
Lực sút
47
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20