FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Al Amri

26.11.1991(32) 175cm 67Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM55
RM57
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
75
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
57
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
24
Sút xoáy
55
Đá phạt
31
Penalty
31
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13