FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Vallejo

26.1.1992(32) 189cm 74Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM52
CM54
CDM58
RM49
RB54
RWB53
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
34
Tăng tốc
37
Tốc độ
40
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
47
Giữ bóng
61
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
46
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11