FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Osborn

5.8.1994(30) 176cm 75Kg
ST62
RW67
CF65
RF65
CAM67
CM65
CDM58
RM68
RB59
RWB61
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
79
Tăng tốc
80
Tốc độ
77
Nhảy
39
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
46
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
54
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
49
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
40
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
68
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20