FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manquillo

5.5.1994(30) 178cm 76Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM64
RM64
RB68
RWB69
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
81
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
70
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
34
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
65
Đá phạt
51
Penalty
46
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
35
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18