FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Dingwall

25.7.1994(29) 180cm 69Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM53
RM57
RB54
RWB55
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
48
Tranh bóng
49
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
43
Penalty
49
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15