FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chang Keun

30.8.1993(31) 186cm 75Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM28
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
56
Thể lực
23
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
21
Chuyền dài
25
Lực sút
18
Đánh đầu
18
Sút xa
21
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
41
Phản ứng
60
Quyết đoán
25
TM phát bóng
60
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
64