FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carles Gil

2.11.1992(32) 170cm 65Kg
ST63
RW70
CF68
RF68
CAM70
CM67
CDM56
RM70
RB53
RWB57
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
38
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
67
Chuyền dài
73
Lực sút
60
Đánh đầu
31
Sút xa
59
Vô-lê
68
Sút xoáy
73
Đá phạt
56
Penalty
64
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
37
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11