FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sagr Ateef

3.9.1990(34) 170cm 68Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM40
RM53
RB38
RWB41
CB35
SW34
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
60
Giữ bóng
52
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
44
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
59
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14