FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Badr Al Sulaitin

16.7.1990(34) 177cm 68Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM55
CM57
CDM55
RM55
RB52
RWB53
CB52
SW53
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
46
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
47
Rê bóng
49
Giữ bóng
62
Kèm người
52
Tranh bóng
42
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
63
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
58
Đá phạt
35
Penalty
32
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12