FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Fossati

5.10.1992(32) 180cm 73Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM63
CDM59
RM62
RB58
RWB58
CB56
SW55
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
52
Khéo léo
78
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
68
Kèm người
51
Tranh bóng
49
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
52
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
75
Vô-lê
47
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
61
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19