FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fahad Al Johani

26.10.1991(32) 176cm 67Kg
ST57
RW57
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM38
RM56
RB41
RWB43
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
74
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
21
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
58
Chuyền dài
36
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
61
Vô-lê
51
Sút xoáy
43
Đá phạt
54
Penalty
64
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13