FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Al Fahad

15.6.1994(30) 177cm 69Kg
ST51
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM54
RM47
RB54
RWB52
CB58
SW57
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
68
Nhảy
76
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
42
Giữ bóng
43
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
61
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21