FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morgan Sanson

18.8.1994(29) 180cm 73Kg
ST70
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM72
CDM72
RM72
RB71
RWB72
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
76
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
71
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
71
Tranh bóng
70
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
70
Chuyền dài
76
Lực sút
76
Đánh đầu
64
Sút xa
68
Vô-lê
65
Sút xoáy
67
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
77
Phản ứng
74
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14