FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Moro

10.11.1993(31) 179cm 78Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM59
CDM59
RM59
RB57
RWB58
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
52
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16