FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John McGinn

18.10.1994(29) 175cm 68Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM60
RM60
RB59
RWB60
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
57
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
51
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15