FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Fiamozzi

18.5.1993(31) 175cm 76Kg
ST53
RW57
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM58
RM58
RB60
RWB61
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
70
Tốc độ
80
Nhảy
74
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
64
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20