FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aljaz Struna

4.8.1990(34) 191cm 86Kg
ST48
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM51
CDM60
RM50
RB62
RWB60
CB65
SW66
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
68
Rê bóng
47
Giữ bóng
55
Kèm người
71
Tranh bóng
71
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
24
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
69
Sút xa
41
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
32
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11