FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dramane Konate

12.4.1994(30) 184cm 74Kg
ST38
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM40
CDM50
RM40
RB51
RWB49
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
17
Chuyền dài
40
Lực sút
34
Đánh đầu
51
Sút xa
25
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
23
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11