FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Pecorini

12.1.1993(31) 190cm 81Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM61
RM56
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
63
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
66
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
47
Vô-lê
36
Sút xoáy
61
Đá phạt
50
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
47
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15