FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hasan Kadesh

26.9.1992(32) 179cm 71Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM56
RM56
RB60
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
50
Vô-lê
28
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13