FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timothy Nocchi

7.7.1990(34) 188cm 90Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB23
SW24
GK58
Sức mạnh
41
Thể lực
28
Tăng tốc
28
Tốc độ
29
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
30
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
35
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
27
Cắt bóng
8
Chọn vị trí
6
Tầm nhìn
26
Phản ứng
61
Quyết đoán
24
TM phát bóng
45
TM đổ người
56
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
67