FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Improta

19.12.1993(30) 179cm 73Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM52
CDM39
RM60
RB42
RWB45
CB33
SW32
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
53
Khéo léo
76
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
21
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
41
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
48
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
64
Quyết đoán
25
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17