FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Olsson

3.10.1994(30) 182cm 73Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM52
CDM54
RM54
RB56
RWB56
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
42
Sút xa
50
Vô-lê
32
Sút xoáy
48
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19