FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wesam Al Swed

29.11.1987(36) 179cm 71Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM59
RM59
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
85
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
43
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
80
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12