FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Salem

6.8.1985(39) 178cm 82Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM57
RM48
RB58
RWB57
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
53
Tốc độ
40
Nhảy
87
Khéo léo
60
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
64
Rê bóng
44
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
62
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
24
Chuyền dài
39
Lực sút
70
Đánh đầu
47
Sút xa
20
Vô-lê
25
Sút xoáy
37
Đá phạt
27
Penalty
35
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15