FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Accam

28.9.1990(33) 174cm 79Kg
ST62
RW67
CF66
RF66
CAM65
CM59
CDM51
RM66
RB56
RWB58
CB47
SW45
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
60
Tăng tốc
92
Tốc độ
84
Nhảy
45
Khéo léo
82
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
46
Rê bóng
68
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
48
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
72
Đánh đầu
39
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
66
Penalty
64
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
73
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15