FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alhaji Kamara

16.4.1994(30) 180cm 73Kg
ST59
RW54
CF56
RF56
CAM51
CM45
CDM41
RM51
RB42
RWB43
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Tăng tốc
77
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
30
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
36
Tranh bóng
28
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
64
Chuyền dài
31
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
62
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17