FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Al Zaqan

11.1.1991(33) 177cm 69Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM50
CDM38
RM58
RB40
RWB43
CB33
SW33
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
81
Tốc độ
74
Nhảy
69
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
21
Tranh bóng
14
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
57
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15