FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Al Saleh

15.10.1989(35) 180cm 78Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
56
Thể lực
34
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
15
Phản ứng
55
Quyết đoán
25
TM phát bóng
57
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
55