FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Al Zubaidi

4.1.1993(31) 178cm 79Kg
ST48
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM56
RM53
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
72
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
64
Rê bóng
51
Giữ bóng
48
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
48
Đánh đầu
35
Sút xa
37
Vô-lê
54
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21