FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sultan Al Sawadi

14.12.1992(31) 168cm 60Kg
ST54
RW60
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM43
RM60
RB45
RWB49
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
84
Tốc độ
73
Nhảy
75
Khéo léo
81
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
25
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
49
Lực sút
53
Đánh đầu
36
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
52
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13