FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Basem Al Baqi

7.11.1989(35) 185cm 90Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK55
Sức mạnh
58
Thể lực
32
Tăng tốc
46
Tốc độ
41
Nhảy
52
Khéo léo
38
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
20
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
26
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
54