FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Morales

29.11.1986(37) 172cm 68Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM56
CDM46
RM59
RB43
RWB46
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
39
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
25
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
35
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
36
Sút xa
46
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
66
Phản ứng
62
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16