FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yousef Khamees

1.4.1990(34) 167cm 57Kg
ST46
RW48
CF46
RF46
CAM48
CM48
CDM51
RM50
RB54
RWB53
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
71
Khéo léo
84
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
37
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
48
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17