FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasper Skaanes

19.3.1995(29) 175cm 61Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM55
CDM48
RM59
RB47
RWB50
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
32
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
52
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16