FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Melker Hallberg

20.10.1995(29) 180cm 69Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM59
RM60
RB59
RWB60
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
74
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
53
Sút xa
68
Vô-lê
71
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11