FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casper Nielsen

29.4.1994(30) 183cm 73Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM53
RM56
RB52
RWB53
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
42
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
42
Sút xa
53
Vô-lê
59
Sút xoáy
50
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18