FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jin Seong Wook

16.12.1993(30) 183cm 78Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM49
CDM39
RM56
RB40
RWB42
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
26
Rê bóng
61
Giữ bóng
55
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
31
Lực sút
57
Đánh đầu
65
Sút xa
50
Vô-lê
32
Sút xoáy
27
Đá phạt
32
Penalty
59
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14