FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Paterson

13.10.1994(30) 187cm 76Kg
ST61
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM55
CDM59
RM60
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
84
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
83
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
64
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
65
Đánh đầu
74
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
43
Đá phạt
30
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
85
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16