FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niko Giesselmann

26.9.1991(33) 182cm 75Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM62
RM58
RB64
RWB63
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
74
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
70
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
66
Tranh bóng
72
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
63
Đá phạt
74
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12