FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Tavares

19.11.1988(36) 187cm 84Kg
ST64
RW60
CF62
RF62
CAM61
CM54
CDM41
RM58
RB39
RWB41
CB37
SW37
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
69
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
11
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
71
Chuyền dài
38
Lực sút
58
Đánh đầu
74
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
66
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
44
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11