FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc-Oliver Kempf

28.1.1995(29) 186cm 87Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM62
RM52
RB61
RWB60
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
81
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
69
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
69
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
29
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
67
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
49
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16