FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Rowe

16.11.1988(35) 185cm 84Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK58
Sức mạnh
56
Thể lực
36
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
57
Khéo léo
34
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
18
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
30
Phản ứng
51
Quyết đoán
23
TM phát bóng
58
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
61