FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maan Khudari

13.12.1991(32) 175cm 63Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM53
RM53
RB51
RWB52
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
49
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
49
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
51
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
43
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14