FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Abusabaan

20.1.1990(34) 180cm 75Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM58
RM57
RB59
RWB58
CB60
SW59
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
68
Vô-lê
61
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
48
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15