FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lasse Nilsen

21.2.1995(29) 178cm 64Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM46
CM44
CDM45
RM49
RB52
RWB52
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
28
Thể lực
53
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
52
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
42
Tranh bóng
53
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
27
Lực sút
63
Đánh đầu
36
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18